Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sea floor


noun
the bottom of a sea or ocean
Syn:
ocean floor, ocean bottom, seabed, sea bottom, Davy Jones's locker, Davy Jones
Hypernyms:
bed, bottom
Hyponyms:
abyssal zone, continental shelf, continental slope, bathyal zone, bathyal district,
neritic zone, twilight zone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.